Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / BGN Đảo
=
лв
13/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,004076 лв 0,004141 1,60%
3 tháng лв 0,003971 лв 0,004141 1,74%
1 năm лв 0,003847 лв 0,004141 2,34%
2 năm лв 0,003847 лв 0,004416 1,83%
3 năm лв 0,003383 лв 0,004416 9,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 4,1254
5.000лв 20,627
10.000лв 41,254
25.000лв 103,14
50.000лв 206,27
100.000лв 412,54
250.000лв 1.031,36
500.000лв 2.062,72
1.000.000лв 4.125,45
5.000.000лв 20.627
10.000.000лв 41.254
25.000.000лв 103.136
50.000.000лв 206.272
100.000.000лв 412.545
500.000.000лв 2.062.723