Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,004076 | лв 0,004141 | 1,60% |
3 tháng | лв 0,003971 | лв 0,004141 | 1,74% |
1 năm | лв 0,003847 | лв 0,004141 | 2,34% |
2 năm | лв 0,003847 | лв 0,004416 | 1,83% |
3 năm | лв 0,003383 | лв 0,004416 | 9,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Lev Bulgaria (BGN) |
₸ 1.000 | лв 4,1254 |
₸ 5.000 | лв 20,627 |
₸ 10.000 | лв 41,254 |
₸ 25.000 | лв 103,14 |
₸ 50.000 | лв 206,27 |
₸ 100.000 | лв 412,54 |
₸ 250.000 | лв 1.031,36 |
₸ 500.000 | лв 2.062,72 |
₸ 1.000.000 | лв 4.125,45 |
₸ 5.000.000 | лв 20.627 |
₸ 10.000.000 | лв 41.254 |
₸ 25.000.000 | лв 103.136 |
₸ 50.000.000 | лв 206.272 |
₸ 100.000.000 | лв 412.545 |
₸ 500.000.000 | лв 2.062.723 |