Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / LKR Đảo
лв
=
රු
16/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 161,82 රු 166,76 2,07%
3 tháng රු 161,82 රු 172,92 3,12%
1 năm රු 158,07 රු 188,35 2,99%
2 năm රු 158,07 රු 205,52 11,23%
3 năm රු 112,37 රු 205,52 36,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupee Sri Lanka (LKR)
лв 1රු 167,13
лв 5රු 835,67
лв 10රු 1.671,34
лв 25රු 4.178,36
лв 50රු 8.356,72
лв 100රු 16.713
лв 250රු 41.784
лв 500රු 83.567
лв 1.000රු 167.134
лв 5.000රු 835.672
лв 10.000රු 1.671.344
лв 25.000රු 4.178.360
лв 50.000රු 8.356.721
лв 100.000රු 16.713.442
лв 500.000රු 83.567.208