Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 161,82 | රු 166,76 | 2,07% |
3 tháng | රු 161,82 | රු 172,92 | 3,12% |
1 năm | රු 158,07 | රු 188,35 | 2,99% |
2 năm | රු 158,07 | රු 205,52 | 11,23% |
3 năm | රු 112,37 | රු 205,52 | 36,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
лв 1 | රු 167,13 |
лв 5 | රු 835,67 |
лв 10 | රු 1.671,34 |
лв 25 | රු 4.178,36 |
лв 50 | රු 8.356,72 |
лв 100 | රු 16.713 |
лв 250 | රු 41.784 |
лв 500 | රු 83.567 |
лв 1.000 | රු 167.134 |
лв 5.000 | රු 835.672 |
лв 10.000 | රු 1.671.344 |
лв 25.000 | රු 4.178.360 |
лв 50.000 | රු 8.356.721 |
лв 100.000 | රු 16.713.442 |
лв 500.000 | රු 83.567.208 |