Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BGN Đảo
රු
=
лв
14/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,006054 лв 0,006180 1,54%
3 tháng лв 0,005783 лв 0,006180 3,86%
1 năm лв 0,005309 лв 0,006326 6,08%
2 năm лв 0,004866 лв 0,006326 15,93%
3 năm лв 0,004866 лв 0,008899 25,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Lev Bulgaria (BGN)
රු 1.000лв 6,0414
රු 5.000лв 30,207
රු 10.000лв 60,414
රු 25.000лв 151,04
රු 50.000лв 302,07
රු 100.000лв 604,14
රු 250.000лв 1.510,36
රු 500.000лв 3.020,72
රු 1.000.000лв 6.041,45
රු 5.000.000лв 30.207
රු 10.000.000лв 60.414
රු 25.000.000лв 151.036
රු 50.000.000лв 302.072
රු 100.000.000лв 604.145
රු 500.000.000лв 3.020.723