Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,006054 | лв 0,006180 | 1,54% |
3 tháng | лв 0,005783 | лв 0,006180 | 3,86% |
1 năm | лв 0,005309 | лв 0,006326 | 6,08% |
2 năm | лв 0,004866 | лв 0,006326 | 15,93% |
3 năm | лв 0,004866 | лв 0,008899 | 25,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Lev Bulgaria (BGN) |
රු 1.000 | лв 6,0414 |
රු 5.000 | лв 30,207 |
රු 10.000 | лв 60,414 |
රු 25.000 | лв 151,04 |
රු 50.000 | лв 302,07 |
රු 100.000 | лв 604,14 |
රු 250.000 | лв 1.510,36 |
රු 500.000 | лв 3.020,72 |
රු 1.000.000 | лв 6.041,45 |
රු 5.000.000 | лв 30.207 |
රු 10.000.000 | лв 60.414 |
රු 25.000.000 | лв 151.036 |
රු 50.000.000 | лв 302.072 |
රු 100.000.000 | лв 604.145 |
රු 500.000.000 | лв 3.020.723 |