Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 10,138 | L 10,503 | 1,70% |
3 tháng | L 10,138 | L 10,721 | 2,65% |
1 năm | L 9,9788 | L 10,838 | 4,20% |
2 năm | L 8,3656 | L 10,838 | 17,17% |
3 năm | L 8,0135 | L 10,838 | 15,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Loti Lesotho (LSL) |
лв 1 | L 10,185 |
лв 5 | L 50,926 |
лв 10 | L 101,85 |
лв 25 | L 254,63 |
лв 50 | L 509,26 |
лв 100 | L 1.018,51 |
лв 250 | L 2.546,28 |
лв 500 | L 5.092,57 |
лв 1.000 | L 10.185 |
лв 5.000 | L 50.926 |
лв 10.000 | L 101.851 |
лв 25.000 | L 254.628 |
лв 50.000 | L 509.257 |
лв 100.000 | L 1.018.513 |
лв 500.000 | L 5.092.566 |