Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / LSL Đảo
лв
=
L
16/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 10,138 L 10,503 1,70%
3 tháng L 10,138 L 10,721 2,65%
1 năm L 9,9788 L 10,838 4,20%
2 năm L 8,3656 L 10,838 17,17%
3 năm L 8,0135 L 10,838 15,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Loti Lesotho (LSL)
лв 1L 10,185
лв 5L 50,926
лв 10L 101,85
лв 25L 254,63
лв 50L 509,26
лв 100L 1.018,51
лв 250L 2.546,28
лв 500L 5.092,57
лв 1.000L 10.185
лв 5.000L 50.926
лв 10.000L 101.851
лв 25.000L 254.628
лв 50.000L 509.257
лв 100.000L 1.018.513
лв 500.000L 5.092.566