Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,09521 | лв 0,09864 | 1,04% |
3 tháng | лв 0,09328 | лв 0,09864 | 3,47% |
1 năm | лв 0,09227 | лв 0,1002 | 5,88% |
2 năm | лв 0,09227 | лв 0,1195 | 14,45% |
3 năm | лв 0,09227 | лв 0,1248 | 13,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Lev Bulgaria (BGN) |
L 100 | лв 9,8365 |
L 500 | лв 49,182 |
L 1.000 | лв 98,365 |
L 2.500 | лв 245,91 |
L 5.000 | лв 491,82 |
L 10.000 | лв 983,65 |
L 25.000 | лв 2.459,12 |
L 50.000 | лв 4.918,25 |
L 100.000 | лв 9.836,49 |
L 500.000 | лв 49.182 |
L 1.000.000 | лв 98.365 |
L 2.500.000 | лв 245.912 |
L 5.000.000 | лв 491.825 |
L 10.000.000 | лв 983.649 |
L 50.000.000 | лв 4.918.247 |