Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BGN Đảo
L
=
лв
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,09521 лв 0,09864 1,04%
3 tháng лв 0,09328 лв 0,09864 3,47%
1 năm лв 0,09227 лв 0,1002 5,88%
2 năm лв 0,09227 лв 0,1195 14,45%
3 năm лв 0,09227 лв 0,1248 13,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Lev Bulgaria (BGN)
L 100лв 9,8365
L 500лв 49,182
L 1.000лв 98,365
L 2.500лв 245,91
L 5.000лв 491,82
L 10.000лв 983,65
L 25.000лв 2.459,12
L 50.000лв 4.918,25
L 100.000лв 9.836,49
L 500.000лв 49.182
L 1.000.000лв 98.365
L 2.500.000лв 245.912
L 5.000.000лв 491.825
L 10.000.000лв 983.649
L 50.000.000лв 4.918.247