Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / LYD Đảo
лв
=
LD
16/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,6303 LD 2,6988 2,60%
3 tháng LD 2,6248 LD 2,6988 1,05%
1 năm LD 2,6207 LD 2,7342 1,61%
2 năm LD 2,4658 LD 2,7342 4,80%
3 năm LD 2,4658 LD 2,7907 2,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Libya (LYD)
лв 1LD 2,6933
лв 5LD 13,466
лв 10LD 26,933
лв 25LD 67,331
лв 50LD 134,66
лв 100LD 269,33
лв 250LD 673,31
лв 500LD 1.346,63
лв 1.000LD 2.693,26
лв 5.000LD 13.466
лв 10.000LD 26.933
лв 25.000LD 67.331
лв 50.000LD 134.663
лв 100.000LD 269.326
лв 500.000LD 1.346.628