Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 2,6303 | LD 2,6988 | 2,60% |
3 tháng | LD 2,6248 | LD 2,6988 | 1,05% |
1 năm | LD 2,6207 | LD 2,7342 | 1,61% |
2 năm | LD 2,4658 | LD 2,7342 | 4,80% |
3 năm | LD 2,4658 | LD 2,7907 | 2,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Libya (LYD) |
лв 1 | LD 2,6933 |
лв 5 | LD 13,466 |
лв 10 | LD 26,933 |
лв 25 | LD 67,331 |
лв 50 | LD 134,66 |
лв 100 | LD 269,33 |
лв 250 | LD 673,31 |
лв 500 | LD 1.346,63 |
лв 1.000 | LD 2.693,26 |
лв 5.000 | LD 13.466 |
лв 10.000 | LD 26.933 |
лв 25.000 | LD 67.331 |
лв 50.000 | LD 134.663 |
лв 100.000 | LD 269.326 |
лв 500.000 | LD 1.346.628 |