Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,3705 | лв 0,3802 | 2,54% |
3 tháng | лв 0,3705 | лв 0,3810 | 1,04% |
1 năm | лв 0,3657 | лв 0,3816 | 1,58% |
2 năm | лв 0,3657 | лв 0,4055 | 4,58% |
3 năm | лв 0,3583 | лв 0,4055 | 2,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Lev Bulgaria (BGN) |
LD 10 | лв 3,7116 |
LD 50 | лв 18,558 |
LD 100 | лв 37,116 |
LD 250 | лв 92,790 |
LD 500 | лв 185,58 |
LD 1.000 | лв 371,16 |
LD 2.500 | лв 927,90 |
LD 5.000 | лв 1.855,81 |
LD 10.000 | лв 3.711,62 |
LD 50.000 | лв 18.558 |
LD 100.000 | лв 37.116 |
LD 250.000 | лв 92.790 |
LD 500.000 | лв 185.581 |
LD 1.000.000 | лв 371.162 |
LD 5.000.000 | лв 1.855.808 |