Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BGN Đảo
LD
=
лв
16/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,3705 лв 0,3802 2,54%
3 tháng лв 0,3705 лв 0,3810 1,04%
1 năm лв 0,3657 лв 0,3816 1,58%
2 năm лв 0,3657 лв 0,4055 4,58%
3 năm лв 0,3583 лв 0,4055 2,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Lev Bulgaria (BGN)
LD 10лв 3,7116
LD 50лв 18,558
LD 100лв 37,116
LD 250лв 92,790
LD 500лв 185,58
LD 1.000лв 371,16
LD 2.500лв 927,90
LD 5.000лв 1.855,81
LD 10.000лв 3.711,62
LD 50.000лв 18.558
LD 100.000лв 37.116
LD 250.000лв 92.790
LD 500.000лв 185.581
LD 1.000.000лв 371.162
LD 5.000.000лв 1.855.808