Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MAD Đảo
лв
=
DH
16/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 5,5050 DH 5,5565 0,28%
3 tháng DH 5,4737 DH 5,6160 0,42%
1 năm DH 5,4290 DH 5,6820 1,27%
2 năm DH 5,2520 DH 5,7438 1,73%
3 năm DH 5,2520 DH 5,7438 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dirham Ma-rốc (MAD)
лв 1DH 5,5294
лв 5DH 27,647
лв 10DH 55,294
лв 25DH 138,24
лв 50DH 276,47
лв 100DH 552,94
лв 250DH 1.382,36
лв 500DH 2.764,71
лв 1.000DH 5.529,43
лв 5.000DH 27.647
лв 10.000DH 55.294
лв 25.000DH 138.236
лв 50.000DH 276.471
лв 100.000DH 552.943
лв 500.000DH 2.764.713