Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 5,5050 | DH 5,5565 | 0,28% |
3 tháng | DH 5,4737 | DH 5,6160 | 0,42% |
1 năm | DH 5,4290 | DH 5,6820 | 1,27% |
2 năm | DH 5,2520 | DH 5,7438 | 1,73% |
3 năm | DH 5,2520 | DH 5,7438 | 0,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
лв 1 | DH 5,5294 |
лв 5 | DH 27,647 |
лв 10 | DH 55,294 |
лв 25 | DH 138,24 |
лв 50 | DH 276,47 |
лв 100 | DH 552,94 |
лв 250 | DH 1.382,36 |
лв 500 | DH 2.764,71 |
лв 1.000 | DH 5.529,43 |
лв 5.000 | DH 27.647 |
лв 10.000 | DH 55.294 |
лв 25.000 | DH 138.236 |
лв 50.000 | DH 276.471 |
лв 100.000 | DH 552.943 |
лв 500.000 | DH 2.764.713 |