Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BGN Đảo
DH
=
лв
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1800 лв 0,1826 1,15%
3 tháng лв 0,1781 лв 0,1827 0,32%
1 năm лв 0,1760 лв 0,1842 0,87%
2 năm лв 0,1741 лв 0,1904 2,70%
3 năm лв 0,1741 лв 0,1904 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Lev Bulgaria (BGN)
DH 100лв 18,050
DH 500лв 90,251
DH 1.000лв 180,50
DH 2.500лв 451,25
DH 5.000лв 902,51
DH 10.000лв 1.805,01
DH 25.000лв 4.512,54
DH 50.000лв 9.025,07
DH 100.000лв 18.050
DH 500.000лв 90.251
DH 1.000.000лв 180.501
DH 2.500.000лв 451.254
DH 5.000.000лв 902.507
DH 10.000.000лв 1.805.015
DH 50.000.000лв 9.025.074