Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1800 | лв 0,1826 | 1,15% |
3 tháng | лв 0,1781 | лв 0,1827 | 0,32% |
1 năm | лв 0,1760 | лв 0,1842 | 0,87% |
2 năm | лв 0,1741 | лв 0,1904 | 2,70% |
3 năm | лв 0,1741 | лв 0,1904 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Lev Bulgaria (BGN) |
DH 100 | лв 18,050 |
DH 500 | лв 90,251 |
DH 1.000 | лв 180,50 |
DH 2.500 | лв 451,25 |
DH 5.000 | лв 902,51 |
DH 10.000 | лв 1.805,01 |
DH 25.000 | лв 4.512,54 |
DH 50.000 | лв 9.025,07 |
DH 100.000 | лв 18.050 |
DH 500.000 | лв 90.251 |
DH 1.000.000 | лв 180.501 |
DH 2.500.000 | лв 451.254 |
DH 5.000.000 | лв 902.507 |
DH 10.000.000 | лв 1.805.015 |
DH 50.000.000 | лв 9.025.074 |