Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 9,6791 | L 9,8666 | 1,50% |
3 tháng | L 9,6072 | L 9,9416 | 0,16% |
1 năm | L 9,6072 | L 10,390 | 0,52% |
2 năm | L 9,5695 | L 10,599 | 3,74% |
3 năm | L 9,5695 | L 11,102 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Leu Moldova (MDL) |
лв 1 | L 9,8642 |
лв 5 | L 49,321 |
лв 10 | L 98,642 |
лв 25 | L 246,60 |
лв 50 | L 493,21 |
лв 100 | L 986,42 |
лв 250 | L 2.466,04 |
лв 500 | L 4.932,08 |
лв 1.000 | L 9.864,17 |
лв 5.000 | L 49.321 |
лв 10.000 | L 98.642 |
лв 25.000 | L 246.604 |
лв 50.000 | L 493.208 |
лв 100.000 | L 986.417 |
лв 500.000 | L 4.932.084 |