Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MDL Đảo
лв
=
L
16/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 9,6791 L 9,8666 1,50%
3 tháng L 9,6072 L 9,9416 0,16%
1 năm L 9,6072 L 10,390 0,52%
2 năm L 9,5695 L 10,599 3,74%
3 năm L 9,5695 L 11,102 10,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Leu Moldova (MDL)
лв 1L 9,8642
лв 5L 49,321
лв 10L 98,642
лв 25L 246,60
лв 50L 493,21
лв 100L 986,42
лв 250L 2.466,04
лв 500L 4.932,08
лв 1.000L 9.864,17
лв 5.000L 49.321
лв 10.000L 98.642
лв 25.000L 246.604
лв 50.000L 493.208
лв 100.000L 986.417
лв 500.000L 4.932.084