Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BGN Đảo
L
=
лв
15/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1019 лв 0,1034 1,45%
3 tháng лв 0,1006 лв 0,1041 0,34%
1 năm лв 0,09625 лв 0,1041 0,84%
2 năm лв 0,09435 лв 0,1045 3,10%
3 năm лв 0,09008 лв 0,1045 12,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Lev Bulgaria (BGN)
L 100лв 10,213
L 500лв 51,063
L 1.000лв 102,13
L 2.500лв 255,31
L 5.000лв 510,63
L 10.000лв 1.021,26
L 25.000лв 2.553,14
L 50.000лв 5.106,28
L 100.000лв 10.213
L 500.000лв 51.063
L 1.000.000лв 102.126
L 2.500.000лв 255.314
L 5.000.000лв 510.628
L 10.000.000лв 1.021.256
L 50.000.000лв 5.106.278