Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1019 | лв 0,1034 | 1,45% |
3 tháng | лв 0,1006 | лв 0,1041 | 0,34% |
1 năm | лв 0,09625 | лв 0,1041 | 0,84% |
2 năm | лв 0,09435 | лв 0,1045 | 3,10% |
3 năm | лв 0,09008 | лв 0,1045 | 12,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Lev Bulgaria (BGN) |
L 100 | лв 10,213 |
L 500 | лв 51,063 |
L 1.000 | лв 102,13 |
L 2.500 | лв 255,31 |
L 5.000 | лв 510,63 |
L 10.000 | лв 1.021,26 |
L 25.000 | лв 2.553,14 |
L 50.000 | лв 5.106,28 |
L 100.000 | лв 10.213 |
L 500.000 | лв 51.063 |
L 1.000.000 | лв 102.126 |
L 2.500.000 | лв 255.314 |
L 5.000.000 | лв 510.628 |
L 10.000.000 | лв 1.021.256 |
L 50.000.000 | лв 5.106.278 |