Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 31,444 | ден 31,542 | 0,05% |
3 tháng | ден 31,304 | ден 31,552 | 0,10% |
1 năm | ден 31,273 | ден 31,885 | 0,13% |
2 năm | ден 30,973 | ден 32,457 | 0,10% |
3 năm | ден 30,973 | ден 32,457 | 0,008% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Denar Macedonia (MKD) |
лв 1 | ден 31,473 |
лв 5 | ден 157,37 |
лв 10 | ден 314,73 |
лв 25 | ден 786,83 |
лв 50 | ден 1.573,67 |
лв 100 | ден 3.147,33 |
лв 250 | ден 7.868,33 |
лв 500 | ден 15.737 |
лв 1.000 | ден 31.473 |
лв 5.000 | ден 157.367 |
лв 10.000 | ден 314.733 |
лв 25.000 | ден 786.833 |
лв 50.000 | ден 1.573.665 |
лв 100.000 | ден 3.147.330 |
лв 500.000 | ден 15.736.651 |