Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MKD Đảo
лв
=
ден
16/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 31,444 ден 31,542 0,05%
3 tháng ден 31,304 ден 31,552 0,10%
1 năm ден 31,273 ден 31,885 0,13%
2 năm ден 30,973 ден 32,457 0,10%
3 năm ден 30,973 ден 32,457 0,008%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Denar Macedonia (MKD)
лв 1ден 31,473
лв 5ден 157,37
лв 10ден 314,73
лв 25ден 786,83
лв 50ден 1.573,67
лв 100ден 3.147,33
лв 250ден 7.868,33
лв 500ден 15.737
лв 1.000ден 31.473
лв 5.000ден 157.367
лв 10.000ден 314.733
лв 25.000ден 786.833
лв 50.000ден 1.573.665
лв 100.000ден 3.147.330
лв 500.000ден 15.736.651