Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,03170 | лв 0,03180 | 0,007% |
3 tháng | лв 0,03168 | лв 0,03194 | 0,01% |
1 năm | лв 0,03136 | лв 0,03198 | 0,09% |
2 năm | лв 0,03081 | лв 0,03229 | 0,02% |
3 năm | лв 0,03081 | лв 0,03229 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Lev Bulgaria (BGN) |
ден 100 | лв 3,1733 |
ден 500 | лв 15,867 |
ден 1.000 | лв 31,733 |
ден 2.500 | лв 79,333 |
ден 5.000 | лв 158,67 |
ден 10.000 | лв 317,33 |
ден 25.000 | лв 793,33 |
ден 50.000 | лв 1.586,66 |
ден 100.000 | лв 3.173,32 |
ден 500.000 | лв 15.867 |
ден 1.000.000 | лв 31.733 |
ден 2.500.000 | лв 79.333 |
ден 5.000.000 | лв 158.666 |
ден 10.000.000 | лв 317.332 |
ден 50.000.000 | лв 1.586.658 |