Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BGN Đảo
ден
=
лв
14/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,03170 лв 0,03180 0,007%
3 tháng лв 0,03168 лв 0,03194 0,01%
1 năm лв 0,03136 лв 0,03198 0,09%
2 năm лв 0,03081 лв 0,03229 0,02%
3 năm лв 0,03081 лв 0,03229 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Lev Bulgaria (BGN)
ден 100лв 3,1733
ден 500лв 15,867
ден 1.000лв 31,733
ден 2.500лв 79,333
ден 5.000лв 158,67
ден 10.000лв 317,33
ден 25.000лв 793,33
ден 50.000лв 1.586,66
ден 100.000лв 3.173,32
ден 500.000лв 15.867
ден 1.000.000лв 31.733
ден 2.500.000лв 79.333
ден 5.000.000лв 158.666
ден 10.000.000лв 317.332
ден 50.000.000лв 1.586.658