Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MMK Đảo
лв
=
K
16/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.142,82 K 1.167,22 2,13%
3 tháng K 1.140,39 K 1.174,75 0,91%
1 năm K 1.127,01 K 1.208,32 0,14%
2 năm K 951,48 K 1.260,17 18,15%
3 năm K 951,48 K 1.260,17 21,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kyat Myanmar (MMK)
лв 1K 1.166,82
лв 5K 5.834,10
лв 10K 11.668
лв 25K 29.170
лв 50K 58.341
лв 100K 116.682
лв 250K 291.705
лв 500K 583.410
лв 1.000K 1.166.819
лв 5.000K 5.834.097
лв 10.000K 11.668.193
лв 25.000K 29.170.484
лв 50.000K 58.340.967
лв 100.000K 116.681.935
лв 500.000K 583.409.675