Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.142,82 | K 1.167,22 | 2,13% |
3 tháng | K 1.140,39 | K 1.174,75 | 0,91% |
1 năm | K 1.127,01 | K 1.208,32 | 0,14% |
2 năm | K 951,48 | K 1.260,17 | 18,15% |
3 năm | K 951,48 | K 1.260,17 | 21,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kyat Myanmar (MMK) |
лв 1 | K 1.166,82 |
лв 5 | K 5.834,10 |
лв 10 | K 11.668 |
лв 25 | K 29.170 |
лв 50 | K 58.341 |
лв 100 | K 116.682 |
лв 250 | K 291.705 |
лв 500 | K 583.410 |
лв 1.000 | K 1.166.819 |
лв 5.000 | K 5.834.097 |
лв 10.000 | K 11.668.193 |
лв 25.000 | K 29.170.484 |
лв 50.000 | K 58.340.967 |
лв 100.000 | K 116.681.935 |
лв 500.000 | K 583.409.675 |