Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BGN Đảo
K
=
лв
09/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0008572 лв 0,0008769 0,67%
3 tháng лв 0,0008512 лв 0,0008769 0,14%
1 năm лв 0,0008276 лв 0,0008873 1,94%
2 năm лв 0,0007935 лв 0,001051 13,32%
3 năm лв 0,0007935 лв 0,001051 16,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Lev Bulgaria (BGN)
K 1.000лв 0,8676
K 5.000лв 4,3378
K 10.000лв 8,6755
K 25.000лв 21,689
K 50.000лв 43,378
K 100.000лв 86,755
K 250.000лв 216,89
K 500.000лв 433,78
K 1.000.000лв 867,55
K 5.000.000лв 4.337,77
K 10.000.000лв 8.675,54
K 25.000.000лв 21.689
K 50.000.000лв 43.378
K 100.000.000лв 86.755
K 500.000.000лв 433.777