Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0008572 | лв 0,0008769 | 0,67% |
3 tháng | лв 0,0008512 | лв 0,0008769 | 0,14% |
1 năm | лв 0,0008276 | лв 0,0008873 | 1,94% |
2 năm | лв 0,0007935 | лв 0,001051 | 13,32% |
3 năm | лв 0,0007935 | лв 0,001051 | 16,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Lev Bulgaria (BGN) |
K 1.000 | лв 0,8676 |
K 5.000 | лв 4,3378 |
K 10.000 | лв 8,6755 |
K 25.000 | лв 21,689 |
K 50.000 | лв 43,378 |
K 100.000 | лв 86,755 |
K 250.000 | лв 216,89 |
K 500.000 | лв 433,78 |
K 1.000.000 | лв 867,55 |
K 5.000.000 | лв 4.337,77 |
K 10.000.000 | лв 8.675,54 |
K 25.000.000 | лв 21.689 |
K 50.000.000 | лв 43.378 |
K 100.000.000 | лв 86.755 |
K 500.000.000 | лв 433.777 |