Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 4,3791 | MOP$ 4,4529 | 1,69% |
3 tháng | MOP$ 4,3791 | MOP$ 4,5078 | 0,69% |
1 năm | MOP$ 4,3287 | MOP$ 4,6308 | 0,97% |
2 năm | MOP$ 3,9807 | MOP$ 4,6308 | 3,69% |
3 năm | MOP$ 3,9807 | MOP$ 5,0068 | 10,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Pataca Ma Cao (MOP) |
лв 1 | MOP$ 4,4741 |
лв 5 | MOP$ 22,371 |
лв 10 | MOP$ 44,741 |
лв 25 | MOP$ 111,85 |
лв 50 | MOP$ 223,71 |
лв 100 | MOP$ 447,41 |
лв 250 | MOP$ 1.118,54 |
лв 500 | MOP$ 2.237,07 |
лв 1.000 | MOP$ 4.474,15 |
лв 5.000 | MOP$ 22.371 |
лв 10.000 | MOP$ 44.741 |
лв 25.000 | MOP$ 111.854 |
лв 50.000 | MOP$ 223.707 |
лв 100.000 | MOP$ 447.415 |
лв 500.000 | MOP$ 2.237.074 |