Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MOP Đảo
лв
=
MOP$
16/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 4,3791 MOP$ 4,4529 1,69%
3 tháng MOP$ 4,3791 MOP$ 4,5078 0,69%
1 năm MOP$ 4,3287 MOP$ 4,6308 0,97%
2 năm MOP$ 3,9807 MOP$ 4,6308 3,69%
3 năm MOP$ 3,9807 MOP$ 5,0068 10,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Pataca Ma Cao (MOP)
лв 1MOP$ 4,4741
лв 5MOP$ 22,371
лв 10MOP$ 44,741
лв 25MOP$ 111,85
лв 50MOP$ 223,71
лв 100MOP$ 447,41
лв 250MOP$ 1.118,54
лв 500MOP$ 2.237,07
лв 1.000MOP$ 4.474,15
лв 5.000MOP$ 22.371
лв 10.000MOP$ 44.741
лв 25.000MOP$ 111.854
лв 50.000MOP$ 223.707
лв 100.000MOP$ 447.415
лв 500.000MOP$ 2.237.074