Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / BGN Đảo
MOP$
=
лв
08/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2229 лв 0,2284 0,81%
3 tháng лв 0,2218 лв 0,2284 0,14%
1 năm лв 0,2159 лв 0,2310 2,30%
2 năm лв 0,2159 лв 0,2512 1,33%
3 năm лв 0,1997 лв 0,2512 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Lev Bulgaria (BGN)
MOP$ 100лв 22,597
MOP$ 500лв 112,99
MOP$ 1.000лв 225,97
MOP$ 2.500лв 564,93
MOP$ 5.000лв 1.129,86
MOP$ 10.000лв 2.259,72
MOP$ 25.000лв 5.649,30
MOP$ 50.000лв 11.299
MOP$ 100.000лв 22.597
MOP$ 500.000лв 112.986
MOP$ 1.000.000лв 225.972
MOP$ 2.500.000лв 564.930
MOP$ 5.000.000лв 1.129.860
MOP$ 10.000.000лв 2.259.721
MOP$ 50.000.000лв 11.298.604