Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2229 | лв 0,2284 | 0,81% |
3 tháng | лв 0,2218 | лв 0,2284 | 0,14% |
1 năm | лв 0,2159 | лв 0,2310 | 2,30% |
2 năm | лв 0,2159 | лв 0,2512 | 1,33% |
3 năm | лв 0,1997 | лв 0,2512 | 11,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Lev Bulgaria (BGN) |
MOP$ 100 | лв 22,597 |
MOP$ 500 | лв 112,99 |
MOP$ 1.000 | лв 225,97 |
MOP$ 2.500 | лв 564,93 |
MOP$ 5.000 | лв 1.129,86 |
MOP$ 10.000 | лв 2.259,72 |
MOP$ 25.000 | лв 5.649,30 |
MOP$ 50.000 | лв 11.299 |
MOP$ 100.000 | лв 22.597 |
MOP$ 500.000 | лв 112.986 |
MOP$ 1.000.000 | лв 225.972 |
MOP$ 2.500.000 | лв 564.930 |
MOP$ 5.000.000 | лв 1.129.860 |
MOP$ 10.000.000 | лв 2.259.721 |
MOP$ 50.000.000 | лв 11.298.604 |