Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 25,295 | ₨ 25,543 | 0,61% |
3 tháng | ₨ 25,139 | ₨ 25,936 | 1,61% |
1 năm | ₨ 23,763 | ₨ 26,046 | 1,60% |
2 năm | ₨ 21,763 | ₨ 26,046 | 10,13% |
3 năm | ₨ 21,763 | ₨ 26,178 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupee Mauritius (MUR) |
лв 1 | ₨ 25,536 |
лв 5 | ₨ 127,68 |
лв 10 | ₨ 255,36 |
лв 25 | ₨ 638,41 |
лв 50 | ₨ 1.276,82 |
лв 100 | ₨ 2.553,64 |
лв 250 | ₨ 6.384,09 |
лв 500 | ₨ 12.768 |
лв 1.000 | ₨ 25.536 |
лв 5.000 | ₨ 127.682 |
лв 10.000 | ₨ 255.364 |
лв 25.000 | ₨ 638.409 |
лв 50.000 | ₨ 1.276.818 |
лв 100.000 | ₨ 2.553.636 |
лв 500.000 | ₨ 12.768.181 |