Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MUR Đảo
лв
=
16/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,295 25,543 0,61%
3 tháng 25,139 25,936 1,61%
1 năm 23,763 26,046 1,60%
2 năm 21,763 26,046 10,13%
3 năm 21,763 26,178 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupee Mauritius (MUR)
лв 1 25,536
лв 5 127,68
лв 10 255,36
лв 25 638,41
лв 50 1.276,82
лв 100 2.553,64
лв 250 6.384,09
лв 500 12.768
лв 1.000 25.536
лв 5.000 127.682
лв 10.000 255.364
лв 25.000 638.409
лв 50.000 1.276.818
лв 100.000 2.553.636
лв 500.000 12.768.181