Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,03856 | лв 0,03958 | 1,13% |
3 tháng | лв 0,03856 | лв 0,04000 | 1,37% |
1 năm | лв 0,03839 | лв 0,04208 | 0,11% |
2 năm | лв 0,03839 | лв 0,04595 | 8,11% |
3 năm | лв 0,03820 | лв 0,04595 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Lev Bulgaria (BGN) |
₨ 100 | лв 3,9234 |
₨ 500 | лв 19,617 |
₨ 1.000 | лв 39,234 |
₨ 2.500 | лв 98,086 |
₨ 5.000 | лв 196,17 |
₨ 10.000 | лв 392,34 |
₨ 25.000 | лв 980,86 |
₨ 50.000 | лв 1.961,72 |
₨ 100.000 | лв 3.923,44 |
₨ 500.000 | лв 19.617 |
₨ 1.000.000 | лв 39.234 |
₨ 2.500.000 | лв 98.086 |
₨ 5.000.000 | лв 196.172 |
₨ 10.000.000 | лв 392.344 |
₨ 50.000.000 | лв 1.961.719 |