Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BGN Đảo
=
лв
10/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,03856 лв 0,03958 1,13%
3 tháng лв 0,03856 лв 0,04000 1,37%
1 năm лв 0,03839 лв 0,04208 0,11%
2 năm лв 0,03839 лв 0,04595 8,11%
3 năm лв 0,03820 лв 0,04595 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 3,9234
500лв 19,617
1.000лв 39,234
2.500лв 98,086
5.000лв 196,17
10.000лв 392,34
25.000лв 980,86
50.000лв 1.961,72
100.000лв 3.923,44
500.000лв 19.617
1.000.000лв 39.234
2.500.000лв 98.086
5.000.000лв 196.172
10.000.000лв 392.344
50.000.000лв 1.961.719