Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 947,59 | MK 969,25 | 2,29% |
3 tháng | MK 932,36 | MK 971,69 | 3,96% |
1 năm | MK 562,55 | MK 971,69 | 69,58% |
2 năm | MK 435,43 | MK 971,69 | 122,59% |
3 năm | MK 433,92 | MK 971,69 | 96,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kwacha Malawi (MWK) |
лв 1 | MK 969,71 |
лв 5 | MK 4.848,57 |
лв 10 | MK 9.697,14 |
лв 25 | MK 24.243 |
лв 50 | MK 48.486 |
лв 100 | MK 96.971 |
лв 250 | MK 242.428 |
лв 500 | MK 484.857 |
лв 1.000 | MK 969.714 |
лв 5.000 | MK 4.848.570 |
лв 10.000 | MK 9.697.139 |
лв 25.000 | MK 24.242.848 |
лв 50.000 | MK 48.485.696 |
лв 100.000 | MK 96.971.393 |
лв 500.000 | MK 484.856.963 |