Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MWK Đảo
лв
=
MK
16/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 947,59 MK 969,25 2,29%
3 tháng MK 932,36 MK 971,69 3,96%
1 năm MK 562,55 MK 971,69 69,58%
2 năm MK 435,43 MK 971,69 122,59%
3 năm MK 433,92 MK 971,69 96,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kwacha Malawi (MWK)
лв 1MK 969,71
лв 5MK 4.848,57
лв 10MK 9.697,14
лв 25MK 24.243
лв 50MK 48.486
лв 100MK 96.971
лв 250MK 242.428
лв 500MK 484.857
лв 1.000MK 969.714
лв 5.000MK 4.848.570
лв 10.000MK 9.697.139
лв 25.000MK 24.242.848
лв 50.000MK 48.485.696
лв 100.000MK 96.971.393
лв 500.000MK 484.856.963