Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,001032 | лв 0,001055 | 2,23% |
3 tháng | лв 0,001029 | лв 0,001073 | 3,81% |
1 năm | лв 0,001029 | лв 0,001778 | 41,03% |
2 năm | лв 0,001029 | лв 0,002297 | 55,08% |
3 năm | лв 0,001029 | лв 0,002305 | 48,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Lev Bulgaria (BGN) |
MK 1.000 | лв 1,0315 |
MK 5.000 | лв 5,1574 |
MK 10.000 | лв 10,315 |
MK 25.000 | лв 25,787 |
MK 50.000 | лв 51,574 |
MK 100.000 | лв 103,15 |
MK 250.000 | лв 257,87 |
MK 500.000 | лв 515,74 |
MK 1.000.000 | лв 1.031,48 |
MK 5.000.000 | лв 5.157,40 |
MK 10.000.000 | лв 10.315 |
MK 25.000.000 | лв 25.787 |
MK 50.000.000 | лв 51.574 |
MK 100.000.000 | лв 103.148 |
MK 500.000.000 | лв 515.740 |