Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / BGN Đảo
MK
=
лв
17/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001032 лв 0,001055 2,23%
3 tháng лв 0,001029 лв 0,001073 3,81%
1 năm лв 0,001029 лв 0,001778 41,03%
2 năm лв 0,001029 лв 0,002297 55,08%
3 năm лв 0,001029 лв 0,002305 48,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Lev Bulgaria (BGN)
MK 1.000лв 1,0315
MK 5.000лв 5,1574
MK 10.000лв 10,315
MK 25.000лв 25,787
MK 50.000лв 51,574
MK 100.000лв 103,15
MK 250.000лв 257,87
MK 500.000лв 515,74
MK 1.000.000лв 1.031,48
MK 5.000.000лв 5.157,40
MK 10.000.000лв 10.315
MK 25.000.000лв 25.787
MK 50.000.000лв 51.574
MK 100.000.000лв 103.148
MK 500.000.000лв 515.740