Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 9,2272 | Mex$ 9,4586 | 0,64% |
3 tháng | Mex$ 9,0118 | Mex$ 9,4818 | 1,03% |
1 năm | Mex$ 9,0118 | Mex$ 9,9485 | 4,27% |
2 năm | Mex$ 9,0118 | Mex$ 11,027 | 13,39% |
3 năm | Mex$ 9,0118 | Mex$ 12,604 | 24,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Mexico (MXN) |
лв 1 | Mex$ 9,2734 |
лв 5 | Mex$ 46,367 |
лв 10 | Mex$ 92,734 |
лв 25 | Mex$ 231,83 |
лв 50 | Mex$ 463,67 |
лв 100 | Mex$ 927,34 |
лв 250 | Mex$ 2.318,35 |
лв 500 | Mex$ 4.636,69 |
лв 1.000 | Mex$ 9.273,38 |
лв 5.000 | Mex$ 46.367 |
лв 10.000 | Mex$ 92.734 |
лв 25.000 | Mex$ 231.835 |
лв 50.000 | Mex$ 463.669 |
лв 100.000 | Mex$ 927.338 |
лв 500.000 | Mex$ 4.636.690 |