Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MXN Đảo
лв
=
Mex$
16/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 9,2272 Mex$ 9,4586 0,64%
3 tháng Mex$ 9,0118 Mex$ 9,4818 1,03%
1 năm Mex$ 9,0118 Mex$ 9,9485 4,27%
2 năm Mex$ 9,0118 Mex$ 11,027 13,39%
3 năm Mex$ 9,0118 Mex$ 12,604 24,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Mexico (MXN)
лв 1Mex$ 9,2734
лв 5Mex$ 46,367
лв 10Mex$ 92,734
лв 25Mex$ 231,83
лв 50Mex$ 463,67
лв 100Mex$ 927,34
лв 250Mex$ 2.318,35
лв 500Mex$ 4.636,69
лв 1.000Mex$ 9.273,38
лв 5.000Mex$ 46.367
лв 10.000Mex$ 92.734
лв 25.000Mex$ 231.835
лв 50.000Mex$ 463.669
лв 100.000Mex$ 927.338
лв 500.000Mex$ 4.636.690