Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1057 | лв 0,1106 | 2,39% |
3 tháng | лв 0,1055 | лв 0,1110 | 1,15% |
1 năm | лв 0,1005 | лв 0,1110 | 5,52% |
2 năm | лв 0,09069 | лв 0,1110 | 15,82% |
3 năm | лв 0,07934 | лв 0,1110 | 33,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Lev Bulgaria (BGN) |
Mex$ 100 | лв 10,725 |
Mex$ 500 | лв 53,627 |
Mex$ 1.000 | лв 107,25 |
Mex$ 2.500 | лв 268,13 |
Mex$ 5.000 | лв 536,27 |
Mex$ 10.000 | лв 1.072,53 |
Mex$ 25.000 | лв 2.681,34 |
Mex$ 50.000 | лв 5.362,67 |
Mex$ 100.000 | лв 10.725 |
Mex$ 500.000 | лв 53.627 |
Mex$ 1.000.000 | лв 107.253 |
Mex$ 2.500.000 | лв 268.134 |
Mex$ 5.000.000 | лв 536.267 |
Mex$ 10.000.000 | лв 1.072.535 |
Mex$ 50.000.000 | лв 5.362.673 |