Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BGN Đảo
Mex$
=
лв
15/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1057 лв 0,1106 2,39%
3 tháng лв 0,1055 лв 0,1110 1,15%
1 năm лв 0,1005 лв 0,1110 5,52%
2 năm лв 0,09069 лв 0,1110 15,82%
3 năm лв 0,07934 лв 0,1110 33,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Lev Bulgaria (BGN)
Mex$ 100лв 10,725
Mex$ 500лв 53,627
Mex$ 1.000лв 107,25
Mex$ 2.500лв 268,13
Mex$ 5.000лв 536,27
Mex$ 10.000лв 1.072,53
Mex$ 25.000лв 2.681,34
Mex$ 50.000лв 5.362,67
Mex$ 100.000лв 10.725
Mex$ 500.000лв 53.627
Mex$ 1.000.000лв 107.253
Mex$ 2.500.000лв 268.134
Mex$ 5.000.000лв 536.267
Mex$ 10.000.000лв 1.072.535
Mex$ 50.000.000лв 5.362.673