Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / MYR Đảo
лв
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,5953 RM 2,6197 0,26%
3 tháng RM 2,5953 RM 2,6514 0,53%
1 năm RM 2,4922 RM 2,6514 4,79%
2 năm RM 2,2648 RM 2,6514 10,45%
3 năm RM 2,2648 RM 2,6514 2,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Ringgit Malaysia (MYR)
лв 1RM 2,6117
лв 5RM 13,059
лв 10RM 26,117
лв 25RM 65,293
лв 50RM 130,59
лв 100RM 261,17
лв 250RM 652,93
лв 500RM 1.305,85
лв 1.000RM 2.611,71
лв 5.000RM 13.059
лв 10.000RM 26.117
лв 25.000RM 65.293
лв 50.000RM 130.585
лв 100.000RM 261.171
лв 500.000RM 1.305.854