Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,5953 | RM 2,6197 | 0,26% |
3 tháng | RM 2,5953 | RM 2,6514 | 0,53% |
1 năm | RM 2,4922 | RM 2,6514 | 4,79% |
2 năm | RM 2,2648 | RM 2,6514 | 10,45% |
3 năm | RM 2,2648 | RM 2,6514 | 2,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
лв 1 | RM 2,6117 |
лв 5 | RM 13,059 |
лв 10 | RM 26,117 |
лв 25 | RM 65,293 |
лв 50 | RM 130,59 |
лв 100 | RM 261,17 |
лв 250 | RM 652,93 |
лв 500 | RM 1.305,85 |
лв 1.000 | RM 2.611,71 |
лв 5.000 | RM 13.059 |
лв 10.000 | RM 26.117 |
лв 25.000 | RM 65.293 |
лв 50.000 | RM 130.585 |
лв 100.000 | RM 261.171 |
лв 500.000 | RM 1.305.854 |