Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,3790 | лв 0,3853 | 0,20% |
3 tháng | лв 0,3772 | лв 0,3853 | 0,10% |
1 năm | лв 0,3772 | лв 0,4013 | 3,66% |
2 năm | лв 0,3772 | лв 0,4415 | 8,99% |
3 năm | лв 0,3772 | лв 0,4415 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Lev Bulgaria (BGN) |
RM 10 | лв 3,8344 |
RM 50 | лв 19,172 |
RM 100 | лв 38,344 |
RM 250 | лв 95,860 |
RM 500 | лв 191,72 |
RM 1.000 | лв 383,44 |
RM 2.500 | лв 958,60 |
RM 5.000 | лв 1.917,20 |
RM 10.000 | лв 3.834,40 |
RM 50.000 | лв 19.172 |
RM 100.000 | лв 38.344 |
RM 250.000 | лв 95.860 |
RM 500.000 | лв 191.720 |
RM 1.000.000 | лв 383.440 |
RM 5.000.000 | лв 1.917.201 |