Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BGN Đảo
RM
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,3790 лв 0,3853 0,20%
3 tháng лв 0,3772 лв 0,3853 0,10%
1 năm лв 0,3772 лв 0,4013 3,66%
2 năm лв 0,3772 лв 0,4415 8,99%
3 năm лв 0,3772 лв 0,4415 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Lev Bulgaria (BGN)
RM 10лв 3,8344
RM 50лв 19,172
RM 100лв 38,344
RM 250лв 95,860
RM 500лв 191,72
RM 1.000лв 383,44
RM 2.500лв 958,60
RM 5.000лв 1.917,20
RM 10.000лв 3.834,40
RM 50.000лв 19.172
RM 100.000лв 38.344
RM 250.000лв 95.860
RM 500.000лв 191.720
RM 1.000.000лв 383.440
RM 5.000.000лв 1.917.201