Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 10,138 | N$ 10,503 | 1,69% |
3 tháng | N$ 10,138 | N$ 10,721 | 2,17% |
1 năm | N$ 9,9208 | N$ 11,087 | 3,73% |
2 năm | N$ 8,2220 | N$ 11,087 | 17,28% |
3 năm | N$ 8,0143 | N$ 11,087 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Namibia (NAD) |
лв 1 | N$ 10,129 |
лв 5 | N$ 50,645 |
лв 10 | N$ 101,29 |
лв 25 | N$ 253,23 |
лв 50 | N$ 506,45 |
лв 100 | N$ 1.012,91 |
лв 250 | N$ 2.532,27 |
лв 500 | N$ 5.064,54 |
лв 1.000 | N$ 10.129 |
лв 5.000 | N$ 50.645 |
лв 10.000 | N$ 101.291 |
лв 25.000 | N$ 253.227 |
лв 50.000 | N$ 506.454 |
лв 100.000 | N$ 1.012.908 |
лв 500.000 | N$ 5.064.539 |