Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / NAD Đảo
лв
=
N$
16/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 10,138 N$ 10,503 1,69%
3 tháng N$ 10,138 N$ 10,721 2,17%
1 năm N$ 9,9208 N$ 11,087 3,73%
2 năm N$ 8,2220 N$ 11,087 17,28%
3 năm N$ 8,0143 N$ 11,087 16,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Namibia (NAD)
лв 1N$ 10,129
лв 5N$ 50,645
лв 10N$ 101,29
лв 25N$ 253,23
лв 50N$ 506,45
лв 100N$ 1.012,91
лв 250N$ 2.532,27
лв 500N$ 5.064,54
лв 1.000N$ 10.129
лв 5.000N$ 50.645
лв 10.000N$ 101.291
лв 25.000N$ 253.227
лв 50.000N$ 506.454
лв 100.000N$ 1.012.908
лв 500.000N$ 5.064.539