Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BGN Đảo
N$
=
лв
15/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,09521 лв 0,09864 1,73%
3 tháng лв 0,09328 лв 0,09864 2,73%
1 năm лв 0,09019 лв 0,1008 4,35%
2 năm лв 0,09019 лв 0,1216 15,89%
3 năm лв 0,09019 лв 0,1248 13,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Lev Bulgaria (BGN)
N$ 100лв 9,7536
N$ 500лв 48,768
N$ 1.000лв 97,536
N$ 2.500лв 243,84
N$ 5.000лв 487,68
N$ 10.000лв 975,36
N$ 25.000лв 2.438,39
N$ 50.000лв 4.876,78
N$ 100.000лв 9.753,57
N$ 500.000лв 48.768
N$ 1.000.000лв 97.536
N$ 2.500.000лв 243.839
N$ 5.000.000лв 487.678
N$ 10.000.000лв 975.357
N$ 50.000.000лв 4.876.784