Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,09521 | лв 0,09864 | 1,73% |
3 tháng | лв 0,09328 | лв 0,09864 | 2,73% |
1 năm | лв 0,09019 | лв 0,1008 | 4,35% |
2 năm | лв 0,09019 | лв 0,1216 | 15,89% |
3 năm | лв 0,09019 | лв 0,1248 | 13,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Lev Bulgaria (BGN) |
N$ 100 | лв 9,7536 |
N$ 500 | лв 48,768 |
N$ 1.000 | лв 97,536 |
N$ 2.500 | лв 243,84 |
N$ 5.000 | лв 487,68 |
N$ 10.000 | лв 975,36 |
N$ 25.000 | лв 2.438,39 |
N$ 50.000 | лв 4.876,78 |
N$ 100.000 | лв 9.753,57 |
N$ 500.000 | лв 48.768 |
N$ 1.000.000 | лв 97.536 |
N$ 2.500.000 | лв 243.839 |
N$ 5.000.000 | лв 487.678 |
N$ 10.000.000 | лв 975.357 |
N$ 50.000.000 | лв 4.876.784 |