Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / NGN Đảo
лв
=
16/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 619,17 839,18 35,53%
3 tháng 619,17 904,87 1,72%
1 năm 251,76 904,87 228,35%
2 năm 212,69 904,87 275,80%
3 năm 212,69 904,87 227,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Naira Nigeria (NGN)
лв 1 837,64
лв 5 4.188,18
лв 10 8.376,36
лв 25 20.941
лв 50 41.882
лв 100 83.764
лв 250 209.409
лв 500 418.818
лв 1.000 837.636
лв 5.000 4.188.181
лв 10.000 8.376.361
лв 25.000 20.940.903
лв 50.000 41.881.806
лв 100.000 83.763.611
лв 500.000 418.818.057