Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 619,17 | ₦ 839,18 | 35,53% |
3 tháng | ₦ 619,17 | ₦ 904,87 | 1,72% |
1 năm | ₦ 251,76 | ₦ 904,87 | 228,35% |
2 năm | ₦ 212,69 | ₦ 904,87 | 275,80% |
3 năm | ₦ 212,69 | ₦ 904,87 | 227,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Naira Nigeria (NGN) |
лв 1 | ₦ 837,64 |
лв 5 | ₦ 4.188,18 |
лв 10 | ₦ 8.376,36 |
лв 25 | ₦ 20.941 |
лв 50 | ₦ 41.882 |
лв 100 | ₦ 83.764 |
лв 250 | ₦ 209.409 |
лв 500 | ₦ 418.818 |
лв 1.000 | ₦ 837.636 |
лв 5.000 | ₦ 4.188.181 |
лв 10.000 | ₦ 8.376.361 |
лв 25.000 | ₦ 20.940.903 |
лв 50.000 | ₦ 41.881.806 |
лв 100.000 | ₦ 83.763.611 |
лв 500.000 | ₦ 418.818.057 |