Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,001192 | лв 0,001596 | 25,01% |
3 tháng | лв 0,001105 | лв 0,001615 | 1,26% |
1 năm | лв 0,001105 | лв 0,003972 | 69,55% |
2 năm | лв 0,001105 | лв 0,004702 | 73,27% |
3 năm | лв 0,001105 | лв 0,004702 | 69,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Lev Bulgaria (BGN) |
₦ 1.000 | лв 1,1824 |
₦ 5.000 | лв 5,9118 |
₦ 10.000 | лв 11,824 |
₦ 25.000 | лв 29,559 |
₦ 50.000 | лв 59,118 |
₦ 100.000 | лв 118,24 |
₦ 250.000 | лв 295,59 |
₦ 500.000 | лв 591,18 |
₦ 1.000.000 | лв 1.182,35 |
₦ 5.000.000 | лв 5.911,77 |
₦ 10.000.000 | лв 11.824 |
₦ 25.000.000 | лв 29.559 |
₦ 50.000.000 | лв 59.118 |
₦ 100.000.000 | лв 118.235 |
₦ 500.000.000 | лв 591.177 |