Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BGN Đảo
=
лв
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001192 лв 0,001596 25,01%
3 tháng лв 0,001105 лв 0,001615 1,26%
1 năm лв 0,001105 лв 0,003972 69,55%
2 năm лв 0,001105 лв 0,004702 73,27%
3 năm лв 0,001105 лв 0,004702 69,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 1,1824
5.000лв 5,9118
10.000лв 11,824
25.000лв 29,559
50.000лв 59,118
100.000лв 118,24
250.000лв 295,59
500.000лв 591,18
1.000.000лв 1.182,35
5.000.000лв 5.911,77
10.000.000лв 11.824
25.000.000лв 29.559
50.000.000лв 59.118
100.000.000лв 118.235
500.000.000лв 591.177