Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / NIO Đảo
лв
=
C$
16/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 20,012 C$ 20,462 2,16%
3 tháng C$ 20,012 C$ 20,591 0,93%
1 năm C$ 19,636 C$ 21,046 0,80%
2 năm C$ 17,694 C$ 21,046 6,41%
3 năm C$ 17,694 C$ 22,022 5,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Cordoba Nicaragua (NIO)
лв 1C$ 20,442
лв 5C$ 102,21
лв 10C$ 204,42
лв 25C$ 511,04
лв 50C$ 1.022,08
лв 100C$ 2.044,16
лв 250C$ 5.110,39
лв 500C$ 10.221
лв 1.000C$ 20.442
лв 5.000C$ 102.208
лв 10.000C$ 204.416
лв 25.000C$ 511.039
лв 50.000C$ 1.022.079
лв 100.000C$ 2.044.157
лв 500.000C$ 10.220.787