Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 20,012 | C$ 20,462 | 2,16% |
3 tháng | C$ 20,012 | C$ 20,591 | 0,93% |
1 năm | C$ 19,636 | C$ 21,046 | 0,80% |
2 năm | C$ 17,694 | C$ 21,046 | 6,41% |
3 năm | C$ 17,694 | C$ 22,022 | 5,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
лв 1 | C$ 20,442 |
лв 5 | C$ 102,21 |
лв 10 | C$ 204,42 |
лв 25 | C$ 511,04 |
лв 50 | C$ 1.022,08 |
лв 100 | C$ 2.044,16 |
лв 250 | C$ 5.110,39 |
лв 500 | C$ 10.221 |
лв 1.000 | C$ 20.442 |
лв 5.000 | C$ 102.208 |
лв 10.000 | C$ 204.416 |
лв 25.000 | C$ 511.039 |
лв 50.000 | C$ 1.022.079 |
лв 100.000 | C$ 2.044.157 |
лв 500.000 | C$ 10.220.787 |