Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BGN Đảo
C$
=
лв
14/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,04924 лв 0,04997 1,27%
3 tháng лв 0,04856 лв 0,04997 0,72%
1 năm лв 0,04752 лв 0,05093 0,65%
2 năm лв 0,04752 лв 0,05652 6,23%
3 năm лв 0,04541 лв 0,05652 6,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Lev Bulgaria (BGN)
C$ 100лв 4,9135
C$ 500лв 24,567
C$ 1.000лв 49,135
C$ 2.500лв 122,84
C$ 5.000лв 245,67
C$ 10.000лв 491,35
C$ 25.000лв 1.228,36
C$ 50.000лв 2.456,73
C$ 100.000лв 4.913,45
C$ 500.000лв 24.567
C$ 1.000.000лв 49.135
C$ 2.500.000лв 122.836
C$ 5.000.000лв 245.673
C$ 10.000.000лв 491.345
C$ 50.000.000лв 2.456.726