Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,04924 | лв 0,04997 | 1,27% |
3 tháng | лв 0,04856 | лв 0,04997 | 0,72% |
1 năm | лв 0,04752 | лв 0,05093 | 0,65% |
2 năm | лв 0,04752 | лв 0,05652 | 6,23% |
3 năm | лв 0,04541 | лв 0,05652 | 6,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Lev Bulgaria (BGN) |
C$ 100 | лв 4,9135 |
C$ 500 | лв 24,567 |
C$ 1.000 | лв 49,135 |
C$ 2.500 | лв 122,84 |
C$ 5.000 | лв 245,67 |
C$ 10.000 | лв 491,35 |
C$ 25.000 | лв 1.228,36 |
C$ 50.000 | лв 2.456,73 |
C$ 100.000 | лв 4.913,45 |
C$ 500.000 | лв 24.567 |
C$ 1.000.000 | лв 49.135 |
C$ 2.500.000 | лв 122.836 |
C$ 5.000.000 | лв 245.673 |
C$ 10.000.000 | лв 491.345 |
C$ 50.000.000 | лв 2.456.726 |