Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9439 | kr 6,0662 | 0,53% |
3 tháng | kr 5,7825 | kr 6,0662 | 2,64% |
1 năm | kr 5,6921 | kr 6,1443 | 0,59% |
2 năm | kr 4,9145 | kr 6,1443 | 14,28% |
3 năm | kr 4,8440 | kr 6,1443 | 15,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Krone Na Uy (NOK) |
лв 1 | kr 5,9506 |
лв 5 | kr 29,753 |
лв 10 | kr 59,506 |
лв 25 | kr 148,77 |
лв 50 | kr 297,53 |
лв 100 | kr 595,06 |
лв 250 | kr 1.487,65 |
лв 500 | kr 2.975,30 |
лв 1.000 | kr 5.950,61 |
лв 5.000 | kr 29.753 |
лв 10.000 | kr 59.506 |
лв 25.000 | kr 148.765 |
лв 50.000 | kr 297.530 |
лв 100.000 | kr 595.061 |
лв 500.000 | kr 2.975.303 |