Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / NOK Đảo
лв
=
kr
16/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,9439 kr 6,0662 0,53%
3 tháng kr 5,7825 kr 6,0662 2,64%
1 năm kr 5,6921 kr 6,1443 0,59%
2 năm kr 4,9145 kr 6,1443 14,28%
3 năm kr 4,8440 kr 6,1443 15,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Krone Na Uy (NOK)
лв 1kr 5,9506
лв 5kr 29,753
лв 10kr 59,506
лв 25kr 148,77
лв 50kr 297,53
лв 100kr 595,06
лв 250kr 1.487,65
лв 500kr 2.975,30
лв 1.000kr 5.950,61
лв 5.000kr 29.753
лв 10.000kr 59.506
лв 25.000kr 148.765
лв 50.000kr 297.530
лв 100.000kr 595.061
лв 500.000kr 2.975.303