Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BGN Đảo
kr
=
лв
16/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1648 лв 0,1679 0,28%
3 tháng лв 0,1648 лв 0,1729 2,75%
1 năm лв 0,1628 лв 0,1757 0,47%
2 năm лв 0,1628 лв 0,2035 12,34%
3 năm лв 0,1628 лв 0,2064 13,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Lev Bulgaria (BGN)
kr 100лв 16,862
kr 500лв 84,311
kr 1.000лв 168,62
kr 2.500лв 421,55
kr 5.000лв 843,11
kr 10.000лв 1.686,21
kr 25.000лв 4.215,53
kr 50.000лв 8.431,06
kr 100.000лв 16.862
kr 500.000лв 84.311
kr 1.000.000лв 168.621
kr 2.500.000лв 421.553
kr 5.000.000лв 843.106
kr 10.000.000лв 1.686.211
kr 50.000.000лв 8.431.055