Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1648 | лв 0,1679 | 0,28% |
3 tháng | лв 0,1648 | лв 0,1729 | 2,75% |
1 năm | лв 0,1628 | лв 0,1757 | 0,47% |
2 năm | лв 0,1628 | лв 0,2035 | 12,34% |
3 năm | лв 0,1628 | лв 0,2064 | 13,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Lev Bulgaria (BGN) |
kr 100 | лв 16,862 |
kr 500 | лв 84,311 |
kr 1.000 | лв 168,62 |
kr 2.500 | лв 421,55 |
kr 5.000 | лв 843,11 |
kr 10.000 | лв 1.686,21 |
kr 25.000 | лв 4.215,53 |
kr 50.000 | лв 8.431,06 |
kr 100.000 | лв 16.862 |
kr 500.000 | лв 84.311 |
kr 1.000.000 | лв 168.621 |
kr 2.500.000 | лв 421.553 |
kr 5.000.000 | лв 843.106 |
kr 10.000.000 | лв 1.686.211 |
kr 50.000.000 | лв 8.431.055 |