Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,9134 | NZ$ 0,9264 | 1,09% |
3 tháng | NZ$ 0,8924 | NZ$ 0,9264 | 1,40% |
1 năm | NZ$ 0,8795 | NZ$ 0,9425 | 2,50% |
2 năm | NZ$ 0,8185 | NZ$ 0,9425 | 7,47% |
3 năm | NZ$ 0,8014 | NZ$ 0,9425 | 5,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la New Zealand (NZD) |
лв 1 | NZ$ 0,9088 |
лв 5 | NZ$ 4,5440 |
лв 10 | NZ$ 9,0879 |
лв 25 | NZ$ 22,720 |
лв 50 | NZ$ 45,440 |
лв 100 | NZ$ 90,879 |
лв 250 | NZ$ 227,20 |
лв 500 | NZ$ 454,40 |
лв 1.000 | NZ$ 908,79 |
лв 5.000 | NZ$ 4.543,96 |
лв 10.000 | NZ$ 9.087,92 |
лв 25.000 | NZ$ 22.720 |
лв 50.000 | NZ$ 45.440 |
лв 100.000 | NZ$ 90.879 |
лв 500.000 | NZ$ 454.396 |