Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / NZD Đảo
лв
=
NZ$
16/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,9134 NZ$ 0,9264 1,09%
3 tháng NZ$ 0,8924 NZ$ 0,9264 1,40%
1 năm NZ$ 0,8795 NZ$ 0,9425 2,50%
2 năm NZ$ 0,8185 NZ$ 0,9425 7,47%
3 năm NZ$ 0,8014 NZ$ 0,9425 5,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la New Zealand (NZD)
лв 1NZ$ 0,9088
лв 5NZ$ 4,5440
лв 10NZ$ 9,0879
лв 25NZ$ 22,720
лв 50NZ$ 45,440
лв 100NZ$ 90,879
лв 250NZ$ 227,20
лв 500NZ$ 454,40
лв 1.000NZ$ 908,79
лв 5.000NZ$ 4.543,96
лв 10.000NZ$ 9.087,92
лв 25.000NZ$ 22.720
лв 50.000NZ$ 45.440
лв 100.000NZ$ 90.879
лв 500.000NZ$ 454.396