Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BGN Đảo
NZ$
=
лв
14/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,0795 лв 1,0931 0,005%
3 tháng лв 1,0795 лв 1,1206 1,83%
1 năm лв 1,0610 лв 1,1370 2,45%
2 năm лв 1,0610 лв 1,2217 7,33%
3 năm лв 1,0610 лв 1,2478 6,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Lev Bulgaria (BGN)
NZ$ 1лв 1,0901
NZ$ 5лв 5,4503
NZ$ 10лв 10,901
NZ$ 25лв 27,251
NZ$ 50лв 54,503
NZ$ 100лв 109,01
NZ$ 250лв 272,51
NZ$ 500лв 545,03
NZ$ 1.000лв 1.090,05
NZ$ 5.000лв 5.450,27
NZ$ 10.000лв 10.901
NZ$ 25.000лв 27.251
NZ$ 50.000лв 54.503
NZ$ 100.000лв 109.005
NZ$ 500.000лв 545.027