Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,0795 | лв 1,0931 | 0,005% |
3 tháng | лв 1,0795 | лв 1,1206 | 1,83% |
1 năm | лв 1,0610 | лв 1,1370 | 2,45% |
2 năm | лв 1,0610 | лв 1,2217 | 7,33% |
3 năm | лв 1,0610 | лв 1,2478 | 6,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Lev Bulgaria (BGN) |
NZ$ 1 | лв 1,0901 |
NZ$ 5 | лв 5,4503 |
NZ$ 10 | лв 10,901 |
NZ$ 25 | лв 27,251 |
NZ$ 50 | лв 54,503 |
NZ$ 100 | лв 109,01 |
NZ$ 250 | лв 272,51 |
NZ$ 500 | лв 545,03 |
NZ$ 1.000 | лв 1.090,05 |
NZ$ 5.000 | лв 5.450,27 |
NZ$ 10.000 | лв 10.901 |
NZ$ 25.000 | лв 27.251 |
NZ$ 50.000 | лв 54.503 |
NZ$ 100.000 | лв 109.005 |
NZ$ 500.000 | лв 545.027 |