Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / OMR Đảo
лв
=
OMR
16/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2092 OMR 0,2137 2,16%
3 tháng OMR 0,2089 OMR 0,2151 0,86%
1 năm OMR 0,2061 OMR 0,2211 0,28%
2 năm OMR 0,1882 OMR 0,2211 3,37%
3 năm OMR 0,1882 OMR 0,2408 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rial Oman (OMR)
лв 100OMR 21,362
лв 500OMR 106,81
лв 1.000OMR 213,62
лв 2.500OMR 534,05
лв 5.000OMR 1.068,11
лв 10.000OMR 2.136,22
лв 25.000OMR 5.340,55
лв 50.000OMR 10.681
лв 100.000OMR 21.362
лв 500.000OMR 106.811
лв 1.000.000OMR 213.622
лв 2.500.000OMR 534.055
лв 5.000.000OMR 1.068.110
лв 10.000.000OMR 2.136.220
лв 50.000.000OMR 10.681.099