Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,2092 | OMR 0,2137 | 2,16% |
3 tháng | OMR 0,2089 | OMR 0,2151 | 0,86% |
1 năm | OMR 0,2061 | OMR 0,2211 | 0,28% |
2 năm | OMR 0,1882 | OMR 0,2211 | 3,37% |
3 năm | OMR 0,1882 | OMR 0,2408 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rial Oman (OMR) |
лв 100 | OMR 21,362 |
лв 500 | OMR 106,81 |
лв 1.000 | OMR 213,62 |
лв 2.500 | OMR 534,05 |
лв 5.000 | OMR 1.068,11 |
лв 10.000 | OMR 2.136,22 |
лв 25.000 | OMR 5.340,55 |
лв 50.000 | OMR 10.681 |
лв 100.000 | OMR 21.362 |
лв 500.000 | OMR 106.811 |
лв 1.000.000 | OMR 213.622 |
лв 2.500.000 | OMR 534.055 |
лв 5.000.000 | OMR 1.068.110 |
лв 10.000.000 | OMR 2.136.220 |
лв 50.000.000 | OMR 10.681.099 |