Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BGN Đảo
OMR
=
лв
15/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 4,7126 лв 4,7878 1,26%
3 tháng лв 4,6491 лв 4,7878 0,55%
1 năm лв 4,5233 лв 4,8520 0,70%
2 năm лв 4,5233 лв 5,3142 3,35%
3 năm лв 4,1529 лв 5,3142 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Lev Bulgaria (BGN)
OMR 1лв 4,6990
OMR 5лв 23,495
OMR 10лв 46,990
OMR 25лв 117,47
OMR 50лв 234,95
OMR 100лв 469,90
OMR 250лв 1.174,74
OMR 500лв 2.349,48
OMR 1.000лв 4.698,96
OMR 5.000лв 23.495
OMR 10.000лв 46.990
OMR 25.000лв 117.474
OMR 50.000лв 234.948
OMR 100.000лв 469.896
OMR 500.000лв 2.349.478