Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 4,7126 | лв 4,7878 | 1,26% |
3 tháng | лв 4,6491 | лв 4,7878 | 0,55% |
1 năm | лв 4,5233 | лв 4,8520 | 0,70% |
2 năm | лв 4,5233 | лв 5,3142 | 3,35% |
3 năm | лв 4,1529 | лв 5,3142 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Lev Bulgaria (BGN) |
OMR 1 | лв 4,6990 |
OMR 5 | лв 23,495 |
OMR 10 | лв 46,990 |
OMR 25 | лв 117,47 |
OMR 50 | лв 234,95 |
OMR 100 | лв 469,90 |
OMR 250 | лв 1.174,74 |
OMR 500 | лв 2.349,48 |
OMR 1.000 | лв 4.698,96 |
OMR 5.000 | лв 23.495 |
OMR 10.000 | лв 46.990 |
OMR 25.000 | лв 117.474 |
OMR 50.000 | лв 234.948 |
OMR 100.000 | лв 469.896 |
OMR 500.000 | лв 2.349.478 |