Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / PEN Đảo
лв
=
S/
16/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 2,0059 S/ 2,0626 1,91%
3 tháng S/ 2,0059 S/ 2,1281 3,22%
1 năm S/ 2,0054 S/ 2,1520 1,03%
2 năm S/ 1,9262 S/ 2,1760 2,86%
3 năm S/ 1,9262 S/ 2,4873 9,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Nuevo sol Peru (PEN)
лв 1S/ 2,0564
лв 5S/ 10,282
лв 10S/ 20,564
лв 25S/ 51,409
лв 50S/ 102,82
лв 100S/ 205,64
лв 250S/ 514,09
лв 500S/ 1.028,18
лв 1.000S/ 2.056,37
лв 5.000S/ 10.282
лв 10.000S/ 20.564
лв 25.000S/ 51.409
лв 50.000S/ 102.818
лв 100.000S/ 205.637
лв 500.000S/ 1.028.185