Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 2,0059 | S/ 2,0626 | 1,91% |
3 tháng | S/ 2,0059 | S/ 2,1281 | 3,22% |
1 năm | S/ 2,0054 | S/ 2,1520 | 1,03% |
2 năm | S/ 1,9262 | S/ 2,1760 | 2,86% |
3 năm | S/ 1,9262 | S/ 2,4873 | 9,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Nuevo sol Peru (PEN) |
лв 1 | S/ 2,0564 |
лв 5 | S/ 10,282 |
лв 10 | S/ 20,564 |
лв 25 | S/ 51,409 |
лв 50 | S/ 102,82 |
лв 100 | S/ 205,64 |
лв 250 | S/ 514,09 |
лв 500 | S/ 1.028,18 |
лв 1.000 | S/ 2.056,37 |
лв 5.000 | S/ 10.282 |
лв 10.000 | S/ 20.564 |
лв 25.000 | S/ 51.409 |
лв 50.000 | S/ 102.818 |
лв 100.000 | S/ 205.637 |
лв 500.000 | S/ 1.028.185 |