Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BGN Đảo
S/
=
лв
09/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4848 лв 0,4985 0,36%
3 tháng лв 0,4696 лв 0,4985 3,62%
1 năm лв 0,4647 лв 0,4987 1,39%
2 năm лв 0,4596 лв 0,5192 0,47%
3 năm лв 0,4021 лв 0,5192 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Lev Bulgaria (BGN)
S/ 10лв 4,8747
S/ 50лв 24,373
S/ 100лв 48,747
S/ 250лв 121,87
S/ 500лв 243,73
S/ 1.000лв 487,47
S/ 2.500лв 1.218,67
S/ 5.000лв 2.437,34
S/ 10.000лв 4.874,68
S/ 50.000лв 24.373
S/ 100.000лв 48.747
S/ 250.000лв 121.867
S/ 500.000лв 243.734
S/ 1.000.000лв 487.468
S/ 5.000.000лв 2.437.342