Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4848 | лв 0,4985 | 0,36% |
3 tháng | лв 0,4696 | лв 0,4985 | 3,62% |
1 năm | лв 0,4647 | лв 0,4987 | 1,39% |
2 năm | лв 0,4596 | лв 0,5192 | 0,47% |
3 năm | лв 0,4021 | лв 0,5192 | 15,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Lev Bulgaria (BGN) |
S/ 10 | лв 4,8747 |
S/ 50 | лв 24,373 |
S/ 100 | лв 48,747 |
S/ 250 | лв 121,87 |
S/ 500 | лв 243,73 |
S/ 1.000 | лв 487,47 |
S/ 2.500 | лв 1.218,67 |
S/ 5.000 | лв 2.437,34 |
S/ 10.000 | лв 4.874,68 |
S/ 50.000 | лв 24.373 |
S/ 100.000 | лв 48.747 |
S/ 250.000 | лв 121.867 |
S/ 500.000 | лв 243.734 |
S/ 1.000.000 | лв 487.468 |
S/ 5.000.000 | лв 2.437.342 |