Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / PKR Đảo
лв
=
16/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 151,42 154,65 2,13%
3 tháng 151,05 156,25 0,55%
1 năm 149,00 170,24 1,10%
2 năm 103,34 170,24 49,66%
3 năm 94,268 170,24 64,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupee Pakistan (PKR)
лв 1 154,87
лв 5 774,35
лв 10 1.548,69
лв 25 3.871,73
лв 50 7.743,46
лв 100 15.487
лв 250 38.717
лв 500 77.435
лв 1.000 154.869
лв 5.000 774.346
лв 10.000 1.548.692
лв 25.000 3.871.731
лв 50.000 7.743.461
лв 100.000 15.486.922
лв 500.000 77.434.611