Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 151,42 | ₨ 154,65 | 2,13% |
3 tháng | ₨ 151,05 | ₨ 156,25 | 0,55% |
1 năm | ₨ 149,00 | ₨ 170,24 | 1,10% |
2 năm | ₨ 103,34 | ₨ 170,24 | 49,66% |
3 năm | ₨ 94,268 | ₨ 170,24 | 64,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupee Pakistan (PKR) |
лв 1 | ₨ 154,87 |
лв 5 | ₨ 774,35 |
лв 10 | ₨ 1.548,69 |
лв 25 | ₨ 3.871,73 |
лв 50 | ₨ 7.743,46 |
лв 100 | ₨ 15.487 |
лв 250 | ₨ 38.717 |
лв 500 | ₨ 77.435 |
лв 1.000 | ₨ 154.869 |
лв 5.000 | ₨ 774.346 |
лв 10.000 | ₨ 1.548.692 |
лв 25.000 | ₨ 3.871.731 |
лв 50.000 | ₨ 7.743.461 |
лв 100.000 | ₨ 15.486.922 |
лв 500.000 | ₨ 77.434.611 |