Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,006466 | лв 0,006602 | 1,83% |
3 tháng | лв 0,006400 | лв 0,006620 | 0,34% |
1 năm | лв 0,005874 | лв 0,006711 | 2,09% |
2 năm | лв 0,005874 | лв 0,009476 | 31,62% |
3 năm | лв 0,005874 | лв 0,01053 | 38,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Lev Bulgaria (BGN) |
₨ 1.000 | лв 6,4549 |
₨ 5.000 | лв 32,275 |
₨ 10.000 | лв 64,549 |
₨ 25.000 | лв 161,37 |
₨ 50.000 | лв 322,75 |
₨ 100.000 | лв 645,49 |
₨ 250.000 | лв 1.613,74 |
₨ 500.000 | лв 3.227,47 |
₨ 1.000.000 | лв 6.454,94 |
₨ 5.000.000 | лв 32.275 |
₨ 10.000.000 | лв 64.549 |
₨ 25.000.000 | лв 161.374 |
₨ 50.000.000 | лв 322.747 |
₨ 100.000.000 | лв 645.494 |
₨ 500.000.000 | лв 3.227.471 |