Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / BGN Đảo
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,006466 лв 0,006602 1,83%
3 tháng лв 0,006400 лв 0,006620 0,34%
1 năm лв 0,005874 лв 0,006711 2,09%
2 năm лв 0,005874 лв 0,009476 31,62%
3 năm лв 0,005874 лв 0,01053 38,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 6,4549
5.000лв 32,275
10.000лв 64,549
25.000лв 161,37
50.000лв 322,75
100.000лв 645,49
250.000лв 1.613,74
500.000лв 3.227,47
1.000.000лв 6.454,94
5.000.000лв 32.275
10.000.000лв 64.549
25.000.000лв 161.374
50.000.000лв 322.747
100.000.000лв 645.494
500.000.000лв 3.227.471