Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / PLN Đảo
лв
=
16/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1823 2,2243 1,56%
3 tháng 2,1754 2,2243 1,64%
1 năm 2,1754 2,3901 4,78%
2 năm 2,1754 2,4903 8,64%
3 năm 2,1754 2,5528 6,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Złoty Ba Lan (PLN)
лв 1 2,1779
лв 5 10,890
лв 10 21,779
лв 25 54,448
лв 50 108,90
лв 100 217,79
лв 250 544,48
лв 500 1.088,96
лв 1.000 2.177,91
лв 5.000 10.890
лв 10.000 21.779
лв 25.000 54.448
лв 50.000 108.896
лв 100.000 217.791
лв 500.000 1.088.956