Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,1823 | zł 2,2243 | 1,56% |
3 tháng | zł 2,1754 | zł 2,2243 | 1,64% |
1 năm | zł 2,1754 | zł 2,3901 | 4,78% |
2 năm | zł 2,1754 | zł 2,4903 | 8,64% |
3 năm | zł 2,1754 | zł 2,5528 | 6,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
лв 1 | zł 2,1779 |
лв 5 | zł 10,890 |
лв 10 | zł 21,779 |
лв 25 | zł 54,448 |
лв 50 | zł 108,90 |
лв 100 | zł 217,79 |
лв 250 | zł 544,48 |
лв 500 | zł 1.088,96 |
лв 1.000 | zł 2.177,91 |
лв 5.000 | zł 10.890 |
лв 10.000 | zł 21.779 |
лв 25.000 | zł 54.448 |
лв 50.000 | zł 108.896 |
лв 100.000 | zł 217.791 |
лв 500.000 | zł 1.088.956 |