Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4496 | лв 0,4595 | 0,88% |
3 tháng | лв 0,4496 | лв 0,4597 | 0,72% |
1 năm | лв 0,4184 | лв 0,4597 | 5,68% |
2 năm | лв 0,4016 | лв 0,4597 | 8,97% |
3 năm | лв 0,3917 | лв 0,4597 | 6,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Lev Bulgaria (BGN) |
zł 10 | лв 4,5635 |
zł 50 | лв 22,817 |
zł 100 | лв 45,635 |
zł 250 | лв 114,09 |
zł 500 | лв 228,17 |
zł 1.000 | лв 456,35 |
zł 2.500 | лв 1.140,87 |
zł 5.000 | лв 2.281,74 |
zł 10.000 | лв 4.563,47 |
zł 50.000 | лв 22.817 |
zł 100.000 | лв 45.635 |
zł 250.000 | лв 114.087 |
zł 500.000 | лв 228.174 |
zł 1.000.000 | лв 456.347 |
zł 5.000.000 | лв 2.281.736 |