Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BGN Đảo
=
лв
10/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4496 лв 0,4595 0,88%
3 tháng лв 0,4496 лв 0,4597 0,72%
1 năm лв 0,4184 лв 0,4597 5,68%
2 năm лв 0,4016 лв 0,4597 8,97%
3 năm лв 0,3917 лв 0,4597 6,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Lev Bulgaria (BGN)
10лв 4,5635
50лв 22,817
100лв 45,635
250лв 114,09
500лв 228,17
1.000лв 456,35
2.500лв 1.140,87
5.000лв 2.281,74
10.000лв 4.563,47
50.000лв 22.817
100.000лв 45.635
250.000лв 114.087
500.000лв 228.174
1.000.000лв 456.347
5.000.000лв 2.281.736