Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / PYG Đảo
лв
=
16/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.026,49 4.170,90 3,50%
3 tháng 4.016,86 4.170,90 3,83%
1 năm 3.912,41 4.186,63 4,25%
2 năm 3.450,59 4.186,63 13,62%
3 năm 3.450,59 4.229,46 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Guarani Paraguay (PYG)
лв 1 4.171,37
лв 5 20.857
лв 10 41.714
лв 25 104.284
лв 50 208.569
лв 100 417.137
лв 250 1.042.843
лв 500 2.085.685
лв 1.000 4.171.371
лв 5.000 20.856.853
лв 10.000 41.713.707
лв 25.000 104.284.267
лв 50.000 208.568.535
лв 100.000 417.137.069
лв 500.000 2.085.685.347