Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 4.026,49 | ₲ 4.170,90 | 3,50% |
3 tháng | ₲ 4.016,86 | ₲ 4.170,90 | 3,83% |
1 năm | ₲ 3.912,41 | ₲ 4.186,63 | 4,25% |
2 năm | ₲ 3.450,59 | ₲ 4.186,63 | 13,62% |
3 năm | ₲ 3.450,59 | ₲ 4.229,46 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Guarani Paraguay (PYG) |
лв 1 | ₲ 4.171,37 |
лв 5 | ₲ 20.857 |
лв 10 | ₲ 41.714 |
лв 25 | ₲ 104.284 |
лв 50 | ₲ 208.569 |
лв 100 | ₲ 417.137 |
лв 250 | ₲ 1.042.843 |
лв 500 | ₲ 2.085.685 |
лв 1.000 | ₲ 4.171.371 |
лв 5.000 | ₲ 20.856.853 |
лв 10.000 | ₲ 41.713.707 |
лв 25.000 | ₲ 104.284.267 |
лв 50.000 | ₲ 208.568.535 |
лв 100.000 | ₲ 417.137.069 |
лв 500.000 | ₲ 2.085.685.347 |