Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / BGN Đảo
=
лв
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0002398 лв 0,0002484 3,20%
3 tháng лв 0,0002398 лв 0,0002490 3,47%
1 năm лв 0,0002389 лв 0,0002556 4,64%
2 năm лв 0,0002389 лв 0,0002898 11,51%
3 năm лв 0,0002364 лв 0,0002898 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 0,2408
5.000лв 1,2038
10.000лв 2,4076
25.000лв 6,0190
50.000лв 12,038
100.000лв 24,076
250.000лв 60,190
500.000лв 120,38
1.000.000лв 240,76
5.000.000лв 1.203,80
10.000.000лв 2.407,60
25.000.000лв 6.019,01
50.000.000лв 12.038
100.000.000лв 24.076
500.000.000лв 120.380