Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0002398 | лв 0,0002484 | 3,20% |
3 tháng | лв 0,0002398 | лв 0,0002490 | 3,47% |
1 năm | лв 0,0002389 | лв 0,0002556 | 4,64% |
2 năm | лв 0,0002389 | лв 0,0002898 | 11,51% |
3 năm | лв 0,0002364 | лв 0,0002898 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Lev Bulgaria (BGN) |
₲ 1.000 | лв 0,2408 |
₲ 5.000 | лв 1,2038 |
₲ 10.000 | лв 2,4076 |
₲ 25.000 | лв 6,0190 |
₲ 50.000 | лв 12,038 |
₲ 100.000 | лв 24,076 |
₲ 250.000 | лв 60,190 |
₲ 500.000 | лв 120,38 |
₲ 1.000.000 | лв 240,76 |
₲ 5.000.000 | лв 1.203,80 |
₲ 10.000.000 | лв 2.407,60 |
₲ 25.000.000 | лв 6.019,01 |
₲ 50.000.000 | лв 12.038 |
₲ 100.000.000 | лв 24.076 |
₲ 500.000.000 | лв 120.380 |