Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 1,9806 | ر.ق 2,0233 | 2,16% |
3 tháng | ر.ق 1,9773 | ر.ق 2,0363 | 0,86% |
1 năm | ر.ق 1,9512 | ر.ق 2,0929 | 0,28% |
2 năm | ر.ق 1,7814 | ر.ق 2,0929 | 3,37% |
3 năm | ر.ق 1,7814 | ر.ق 2,2796 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Riyal Qatar (QAR) |
лв 1 | ر.ق 2,0227 |
лв 5 | ر.ق 10,114 |
лв 10 | ر.ق 20,227 |
лв 25 | ر.ق 50,568 |
лв 50 | ر.ق 101,14 |
лв 100 | ر.ق 202,27 |
лв 250 | ر.ق 505,68 |
лв 500 | ر.ق 1.011,35 |
лв 1.000 | ر.ق 2.022,71 |
лв 5.000 | ر.ق 10.114 |
лв 10.000 | ر.ق 20.227 |
лв 25.000 | ر.ق 50.568 |
лв 50.000 | ر.ق 101.135 |
лв 100.000 | ر.ق 202.271 |
лв 500.000 | ر.ق 1.011.353 |