Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / QAR Đảo
лв
=
ر.ق
16/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,9806 ر.ق 2,0233 2,16%
3 tháng ر.ق 1,9773 ر.ق 2,0363 0,86%
1 năm ر.ق 1,9512 ر.ق 2,0929 0,28%
2 năm ر.ق 1,7814 ر.ق 2,0929 3,37%
3 năm ر.ق 1,7814 ر.ق 2,2796 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Riyal Qatar (QAR)
лв 1ر.ق 2,0227
лв 5ر.ق 10,114
лв 10ر.ق 20,227
лв 25ر.ق 50,568
лв 50ر.ق 101,14
лв 100ر.ق 202,27
лв 250ر.ق 505,68
лв 500ر.ق 1.011,35
лв 1.000ر.ق 2.022,71
лв 5.000ر.ق 10.114
лв 10.000ر.ق 20.227
лв 25.000ر.ق 50.568
лв 50.000ر.ق 101.135
лв 100.000ر.ق 202.271
лв 500.000ر.ق 1.011.353