Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BGN Đảo
ر.ق
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4944 лв 0,5057 1,04%
3 tháng лв 0,4911 лв 0,5057 0,07%
1 năm лв 0,4778 лв 0,5125 2,92%
2 năm лв 0,4778 лв 0,5613 2,01%
3 năm лв 0,4387 лв 0,5613 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Lev Bulgaria (BGN)
ر.ق 10лв 4,9898
ر.ق 50лв 24,949
ر.ق 100лв 49,898
ر.ق 250лв 124,74
ر.ق 500лв 249,49
ر.ق 1.000лв 498,98
ر.ق 2.500лв 1.247,45
ر.ق 5.000лв 2.494,89
ر.ق 10.000лв 4.989,78
ر.ق 50.000лв 24.949
ر.ق 100.000лв 49.898
ر.ق 250.000лв 124.745
ر.ق 500.000лв 249.489
ر.ق 1.000.000лв 498.978
ر.ق 5.000.000лв 2.494.892