Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4944 | лв 0,5057 | 1,04% |
3 tháng | лв 0,4911 | лв 0,5057 | 0,07% |
1 năm | лв 0,4778 | лв 0,5125 | 2,92% |
2 năm | лв 0,4778 | лв 0,5613 | 2,01% |
3 năm | лв 0,4387 | лв 0,5613 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Lev Bulgaria (BGN) |
ر.ق 10 | лв 4,9898 |
ر.ق 50 | лв 24,949 |
ر.ق 100 | лв 49,898 |
ر.ق 250 | лв 124,74 |
ر.ق 500 | лв 249,49 |
ر.ق 1.000 | лв 498,98 |
ر.ق 2.500 | лв 1.247,45 |
ر.ق 5.000 | лв 2.494,89 |
ر.ق 10.000 | лв 4.989,78 |
ر.ق 50.000 | лв 24.949 |
ر.ق 100.000 | лв 49.898 |
ر.ق 250.000 | лв 124.745 |
ر.ق 500.000 | лв 249.489 |
ر.ق 1.000.000 | лв 498.978 |
ر.ق 5.000.000 | лв 2.494.892 |