Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,5424 | RON 2,5445 | 0,003% |
3 tháng | RON 2,5390 | RON 2,5448 | 0,03% |
1 năm | RON 2,5160 | RON 2,5467 | 0,30% |
2 năm | RON 2,4648 | RON 2,5467 | 0,56% |
3 năm | RON 2,4648 | RON 2,5467 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Leu Romania (RON) |
лв 1 | RON 2,5439 |
лв 5 | RON 12,719 |
лв 10 | RON 25,439 |
лв 25 | RON 63,597 |
лв 50 | RON 127,19 |
лв 100 | RON 254,39 |
лв 250 | RON 635,97 |
лв 500 | RON 1.271,93 |
лв 1.000 | RON 2.543,86 |
лв 5.000 | RON 12.719 |
лв 10.000 | RON 25.439 |
лв 25.000 | RON 63.597 |
лв 50.000 | RON 127.193 |
лв 100.000 | RON 254.386 |
лв 500.000 | RON 1.271.932 |