Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / RON Đảo
лв
=
RON
16/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,5424 RON 2,5445 0,003%
3 tháng RON 2,5390 RON 2,5448 0,03%
1 năm RON 2,5160 RON 2,5467 0,30%
2 năm RON 2,4648 RON 2,5467 0,56%
3 năm RON 2,4648 RON 2,5467 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Leu Romania (RON)
лв 1RON 2,5439
лв 5RON 12,719
лв 10RON 25,439
лв 25RON 63,597
лв 50RON 127,19
лв 100RON 254,39
лв 250RON 635,97
лв 500RON 1.271,93
лв 1.000RON 2.543,86
лв 5.000RON 12.719
лв 10.000RON 25.439
лв 25.000RON 63.597
лв 50.000RON 127.193
лв 100.000RON 254.386
лв 500.000RON 1.271.932