Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BGN Đảo
RON
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,3930 лв 0,3935 0,11%
3 tháng лв 0,3930 лв 0,3939 0,009%
1 năm лв 0,3927 лв 0,3975 0,90%
2 năm лв 0,3927 лв 0,4057 0,57%
3 năm лв 0,3927 лв 0,4057 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Lev Bulgaria (BGN)
RON 10лв 3,9264
RON 50лв 19,632
RON 100лв 39,264
RON 250лв 98,161
RON 500лв 196,32
RON 1.000лв 392,64
RON 2.500лв 981,61
RON 5.000лв 1.963,22
RON 10.000лв 3.926,43
RON 50.000лв 19.632
RON 100.000лв 39.264
RON 250.000лв 98.161
RON 500.000лв 196.322
RON 1.000.000лв 392.643
RON 5.000.000лв 1.963.215