Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / RSD Đảo
лв
=
дин
16/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 59,865 дин 59,914 0,007%
3 tháng дин 59,720 дин 59,949 0,03%
1 năm дин 59,549 дин 60,662 0,12%
2 năm дин 59,549 дин 60,662 0,24%
3 năm дин 59,549 дин 60,662 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Serbia (RSD)
лв 1дин 59,888
лв 5дин 299,44
лв 10дин 598,88
лв 25дин 1.497,19
лв 50дин 2.994,38
лв 100дин 5.988,76
лв 250дин 14.972
лв 500дин 29.944
лв 1.000дин 59.888
лв 5.000дин 299.438
лв 10.000дин 598.876
лв 25.000дин 1.497.189
лв 50.000дин 2.994.378
лв 100.000дин 5.988.757
лв 500.000дин 29.943.783