Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 59,865 | дин 59,914 | 0,007% |
3 tháng | дин 59,720 | дин 59,949 | 0,03% |
1 năm | дин 59,549 | дин 60,662 | 0,12% |
2 năm | дин 59,549 | дин 60,662 | 0,24% |
3 năm | дин 59,549 | дин 60,662 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Serbia (RSD) |
лв 1 | дин 59,888 |
лв 5 | дин 299,44 |
лв 10 | дин 598,88 |
лв 25 | дин 1.497,19 |
лв 50 | дин 2.994,38 |
лв 100 | дин 5.988,76 |
лв 250 | дин 14.972 |
лв 500 | дин 29.944 |
лв 1.000 | дин 59.888 |
лв 5.000 | дин 299.438 |
лв 10.000 | дин 598.876 |
лв 25.000 | дин 1.497.189 |
лв 50.000 | дин 2.994.378 |
лв 100.000 | дин 5.988.757 |
лв 500.000 | дин 29.943.783 |